Thời gian hiện tại ở Bridwell Heights, Sullivan County, Tennessee, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Sullivan County, Tennessee – Bridwell Heights. Đánh bẩy Bridwell Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bridwell Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bridwell Heights, nhiều khách sạn ở Bridwell Heights, dân số ở Bridwell Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Bridwell Heights, Sullivan County, Tennessee, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:08
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bridwell Heights, Sullivan County, Tennessee, United States
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Bridwell Heights, Sullivan County, Tennessee, United States
Vĩ độ | 36°32'54" 36.5484 |
Kinh độ | -83°32'39" -82.4557 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tennessee, United States
Dân số | 5,935,099 |
Tính số lượt xem | 277,725 |
Về Sullivan County, Tennessee, United States
Dân số | 156,823 |
Tính số lượt xem | 8,906 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,344,112 |
Sân bay gần Bridwell Heights, Sullivan County, Tennessee, United States
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 9 km 5 ml | |
AVL | Asheville Regional Airport | 124 km 77 ml | |
TYS | McGhee Tyson Airport | 161 km 100 ml | |
BKW | Beckley Airport | 181 km 112 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 202 km 126 ml | |
CRW | Yeager Airport | 216 km 134 ml |