Thời gian hiện tại ở New Braunfels, Comal County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Comal County, Texas – New Braunfels. Đánh bẩy New Braunfels mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Braunfels mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Braunfels, nhiều khách sạn ở New Braunfels, dân số ở New Braunfels, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Braunfels, Comal County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
03:21
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Braunfels, Comal County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về New Braunfels, Comal County, Texas, United States
Vĩ độ | 29°42'11" 29.703 |
Kinh độ | -99°52'32" -98.1245 |
Dân số | 70,543 |
Tính số lượt xem | 70,627 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 348,679 |
Về Comal County, Texas, United States
Dân số | 108,472 |
Tính số lượt xem | 1,512 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,121,580 |
Sân bay gần New Braunfels, Comal County, Texas, United States
SAT | San Antonio International Airport | 39 km 24 ml | |
AUS | Austin-Bergstrom International Airport | 71 km 44 ml | |
GRK | Robert Gray Army Airfield | 154 km 96 ml | |
CLL | Easterwood Airport | 196 km 122 ml | |
ACT | Waco Municipal Airport | 229 km 142 ml |