Thời gian hiện tại ở Butterfield City Number 4 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – El Paso County, Texas – Butterfield City Number 4 Colonia. Đánh bẩy Butterfield City Number 4 Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Butterfield City Number 4 Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Butterfield City Number 4 Colonia, nhiều khách sạn ở Butterfield City Number 4 Colonia, dân số ở Butterfield City Number 4 Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Butterfield City Number 4 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
19:50
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Butterfield City Number 4 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Butterfield City Number 4 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Vĩ độ | 31°51'14" 31.854 |
Kinh độ | -107°55'52" -106.069 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 362,407 |
Về El Paso County, Texas, United States
Dân số | 800,647 |
Tính số lượt xem | 9,022 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,399,706 |
Sân bay gần Butterfield City Number 4 Colonia, El Paso County, Texas, United States
ELP | El Paso International Airport | 32 km 20 ml | |
BIF | Biggs AAF | 41 km 25 ml | |
CJS | Abraham Gonzalez International Airport | 42 km 26 ml | |
CNM | Cavern City Air Terminal | 178 km 111 ml | |
ROW | Roswell International Air Center | 216 km 134 ml |