Thời gian hiện tại ở Butterfield City Number 3 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – El Paso County, Texas – Butterfield City Number 3 Colonia. Đánh bẩy Butterfield City Number 3 Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Butterfield City Number 3 Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Butterfield City Number 3 Colonia, nhiều khách sạn ở Butterfield City Number 3 Colonia, dân số ở Butterfield City Number 3 Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Butterfield City Number 3 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
00:13
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Butterfield City Number 3 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Butterfield City Number 3 Colonia, El Paso County, Texas, United States
Vĩ độ | 31°50'2" 31.834 |
Kinh độ | -107°54'29" -106.092 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 356,131 |
Về El Paso County, Texas, United States
Dân số | 800,647 |
Tính số lượt xem | 8,870 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,276,062 |
Sân bay gần Butterfield City Number 3 Colonia, El Paso County, Texas, United States
ELP | El Paso International Airport | 29 km 18 ml | |
BIF | Biggs AAF | 38 km 24 ml | |
CJS | Abraham Gonzalez International Airport | 39 km 24 ml | |
CNM | Cavern City Air Terminal | 181 km 113 ml | |
ROW | Roswell International Air Center | 219 km 136 ml |