Thời gian hiện tại ở Barney Groves Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Hidalgo County, Texas – Barney Groves Colonia. Đánh bẩy Barney Groves Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barney Groves Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barney Groves Colonia, nhiều khách sạn ở Barney Groves Colonia, dân số ở Barney Groves Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Barney Groves Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
12:53
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barney Groves Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Barney Groves Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Vĩ độ | 26°17'39" 26.2942 |
Kinh độ | -99°39'21" -98.3442 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 356,573 |
Về Hidalgo County, Texas, United States
Dân số | 774,769 |
Tính số lượt xem | 29,369 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,284,711 |
Sân bay gần Barney Groves Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
MFE | McAllen International Airport | 16 km 10 ml | |
REX | Gen Lucio Blanco International Airport | 33 km 21 ml | |
HRL | Valley International Airport | 68 km 43 ml | |
BRO | South Padre Island International Airport | 101 km 63 ml | |
MAM | Matamoros Airport | 101 km 63 ml | |
NLD | Quetzalcoatl International Airport | 176 km 109 ml |