Thời gian hiện tại ở Dimas Number 2 Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Hidalgo County, Texas – Dimas Number 2 Colonia. Đánh bẩy Dimas Number 2 Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dimas Number 2 Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dimas Number 2 Colonia, nhiều khách sạn ở Dimas Number 2 Colonia, dân số ở Dimas Number 2 Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Dimas Number 2 Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
04:29
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dimas Number 2 Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Dimas Number 2 Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Vĩ độ | 26°12'1" 26.2003 |
Kinh độ | -99°59'1" -98.0164 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 361,533 |
Về Hidalgo County, Texas, United States
Dân số | 774,769 |
Tính số lượt xem | 29,706 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,382,443 |
Sân bay gần Dimas Number 2 Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
MFE | McAllen International Airport | 22 km 14 ml | |
REX | Gen Lucio Blanco International Airport | 30 km 19 ml | |
HRL | Valley International Airport | 35 km 22 ml | |
BRO | South Padre Island International Airport | 68 km 42 ml | |
MAM | Matamoros Airport | 69 km 43 ml | |
CRP | Corpus Christi International Airport | 182 km 113 ml |