Thời gian hiện tại ở Holly Springs, Jasper County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jasper County, Texas – Holly Springs. Đánh bẩy Holly Springs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Holly Springs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Holly Springs, nhiều khách sạn ở Holly Springs, dân số ở Holly Springs, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Holly Springs, Jasper County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
22:44
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Holly Springs, Jasper County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Holly Springs, Jasper County, Texas, United States
Vĩ độ | 30°53'50" 30.8971 |
Kinh độ | -94°6'57" -93.8841 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 355,182 |
Về Jasper County, Texas, United States
Dân số | 35,710 |
Tính số lượt xem | 1,529 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,256,363 |
Sân bay gần Holly Springs, Jasper County, Texas, United States
BPT | Jefferson County Airport | 106 km 66 ml | |
LCH | Lake Charles Regional Airport | 106 km 66 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 136 km 85 ml | |
SHV | Shreveport Regional Airport | 173 km 108 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 183 km 114 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 197 km 122 ml |