Thời gian hiện tại ở Jasper, Jasper County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Jasper County, Texas – Jasper. Đánh bẩy Jasper mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jasper mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jasper, nhiều khách sạn ở Jasper, dân số ở Jasper, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Jasper, Jasper County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
04:59
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jasper, Jasper County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Jasper, Jasper County, Texas, United States
Vĩ độ | 30°55'13" 30.9202 |
Kinh độ | -94°0'12" -93.9966 |
Dân số | 7,619 |
Tính số lượt xem | 7,643 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 355,388 |
Về Jasper County, Texas, United States
Dân số | 35,710 |
Tính số lượt xem | 1,529 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,260,674 |
Sân bay gần Jasper, Jasper County, Texas, United States
BPT | Jefferson County Airport | 108 km 67 ml | |
LCH | Lake Charles Regional Airport | 115 km 71 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 146 km 91 ml | |
SHV | Shreveport Regional Airport | 171 km 107 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 177 km 110 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 208 km 129 ml |