Thời gian hiện tại ở Rosita Valley Colonia, Maverick County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Maverick County, Texas – Rosita Valley Colonia. Đánh bẩy Rosita Valley Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rosita Valley Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rosita Valley Colonia, nhiều khách sạn ở Rosita Valley Colonia, dân số ở Rosita Valley Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Rosita Valley Colonia, Maverick County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
12:56
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rosita Valley Colonia, Maverick County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Rosita Valley Colonia, Maverick County, Texas, United States
Vĩ độ | 28°37'6" 28.6183 |
Kinh độ | -101°34'16" -100.429 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 356,573 |
Về Maverick County, Texas, United States
Dân số | 54,258 |
Tính số lượt xem | 2,528 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,284,743 |
Sân bay gần Rosita Valley Colonia, Maverick County, Texas, United States
PDS | Piedras Negras International Airport | 13 km 8 ml | |
DRT | Del Rio International Airport | 96 km 60 ml | |
LRD | Laredo International Airport | 153 km 95 ml | |
NLD | Quetzalcoatl International Airport | 157 km 97 ml | |
SAT | San Antonio International Airport | 215 km 134 ml |