Thời gian hiện tại ở Friendswood Acres Number 1 Colonia, San Patricio County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – San Patricio County, Texas – Friendswood Acres Number 1 Colonia. Đánh bẩy Friendswood Acres Number 1 Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Friendswood Acres Number 1 Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Friendswood Acres Number 1 Colonia, nhiều khách sạn ở Friendswood Acres Number 1 Colonia, dân số ở Friendswood Acres Number 1 Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Friendswood Acres Number 1 Colonia, San Patricio County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
00:31
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Friendswood Acres Number 1 Colonia, San Patricio County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Friendswood Acres Number 1 Colonia, San Patricio County, Texas, United States
Vĩ độ | 27°55'42" 27.9284 |
Kinh độ | -98°25'22" -97.5772 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 356,100 |
Về San Patricio County, Texas, United States
Dân số | 64,804 |
Tính số lượt xem | 3,973 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,275,487 |
Sân bay gần Friendswood Acres Number 1 Colonia, San Patricio County, Texas, United States
CRP | Corpus Christi International Airport | 19 km 12 ml | |
HRL | Valley International Airport | 190 km 118 ml | |
SAT | San Antonio International Airport | 198 km 123 ml | |
MFE | McAllen International Airport | 205 km 127 ml | |
REX | Gen Lucio Blanco International Airport | 223 km 138 ml | |
HOU | William P. Hobby Airport | 295 km 183 ml |