Thời gian hiện tại ở Grand Saline, Van Zandt County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Van Zandt County, Texas – Grand Saline. Đánh bẩy Grand Saline mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grand Saline mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grand Saline, nhiều khách sạn ở Grand Saline, dân số ở Grand Saline, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Grand Saline, Van Zandt County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
21:23
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grand Saline, Van Zandt County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Grand Saline, Van Zandt County, Texas, United States
Vĩ độ | 32°40'25" 32.6735 |
Kinh độ | -96°17'26" -95.7094 |
Dân số | 3,131 |
Tính số lượt xem | 3,159 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 363,319 |
Về Van Zandt County, Texas, United States
Dân số | 52,579 |
Tính số lượt xem | 1,576 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,419,348 |
Sân bay gần Grand Saline, Van Zandt County, Texas, United States
TYR | Tyler Pounds Regional Airport | 45 km 28 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 99 km 61 ml | |
DAL | Dallas Love Field | 108 km 67 ml | |
SHV | Shreveport Regional Airport | 178 km 111 ml | |
TXK | Texarkana Municipal Airport | 182 km 113 ml | |
HOT | Memorial Field | 315 km 195 ml |