Thời gian hiện tại ở Gunnison, Sanpete County, Utah, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Sanpete County, Utah – Gunnison. Đánh bẩy Gunnison mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gunnison mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gunnison, nhiều khách sạn ở Gunnison, dân số ở Gunnison, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Gunnison, Sanpete County, Utah, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
02:27
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gunnison, Sanpete County, Utah, United States
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Gunnison, Sanpete County, Utah, United States
Vĩ độ | 39°9'19" 39.1552 |
Kinh độ | -112°10'55" -111.818 |
Dân số | 3,238 |
Tính số lượt xem | 3,272 |
Về Utah, United States
Dân số | 2,427,340 |
Tính số lượt xem | 146,293 |
Về Sanpete County, Utah, United States
Dân số | 27,822 |
Tính số lượt xem | 988 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,161,941 |
Sân bay gần Gunnison, Sanpete County, Utah, United States
PVU | Provo Airport | 119 km 74 ml | |
SLC | Salt Lake City International Airport | 182 km 113 ml | |
CNY | Canyonlands Field | 185 km 115 ml | |
VEL | Vernal Regional Airport | 243 km 151 ml | |
RKS | Rock Springs-Sweetwater County Airport | 358 km 222 ml |