Thời gian hiện tại ở Green Plain, Greensville County, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Greensville County, Virginia – Green Plain. Đánh bẩy Green Plain mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Green Plain mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Green Plain, nhiều khách sạn ở Green Plain, dân số ở Green Plain, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Green Plain, Greensville County, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:29
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Green Plain, Greensville County, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Green Plain, Greensville County, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°41'48" 36.6968 |
Kinh độ | -78°32'53" -77.4519 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,570 |
Về Greensville County, Virginia, United States
Dân số | 12,243 |
Tính số lượt xem | 1,394 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,398,604 |
Sân bay gần Green Plain, Greensville County, Virginia, United States
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 91 km 56 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 97 km 60 ml | |
ORF | Norfolk International Airport | 113 km 70 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 118 km 74 ml | |
NGU | NAS Chambers | 142 km 88 ml | |
RDU | Raleigh-Durham International Airport | 151 km 94 ml |