Thời gian hiện tại ở Ahoy Shores, City of Chesapeake, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Chesapeake, Virginia – Ahoy Shores. Đánh bẩy Ahoy Shores mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ahoy Shores mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ahoy Shores, nhiều khách sạn ở Ahoy Shores, dân số ở Ahoy Shores, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Ahoy Shores, City of Chesapeake, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:09
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ahoy Shores, City of Chesapeake, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Ahoy Shores, City of Chesapeake, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°47'56" 36.7988 |
Kinh độ | -77°36'38" -76.3894 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,143 |
Về City of Chesapeake, Virginia, United States
Dân số | 222,209 |
Tính số lượt xem | 4,631 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,388,870 |
Sân bay gần Ahoy Shores, City of Chesapeake, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 20 km 12 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 38 km 24 ml | |
NGU | NAS Chambers | 108 km 67 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 114 km 71 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 157 km 98 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 188 km 117 ml |