Thời gian hiện tại ở Virginia Gardens, City of Norfolk, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Norfolk, Virginia – Virginia Gardens. Đánh bẩy Virginia Gardens mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Virginia Gardens mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Virginia Gardens, nhiều khách sạn ở Virginia Gardens, dân số ở Virginia Gardens, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Virginia Gardens, City of Norfolk, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:33
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Virginia Gardens, City of Norfolk, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Virginia Gardens, City of Norfolk, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°54'46" 36.9127 |
Kinh độ | -77°42'51" -76.2858 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,852 |
Về City of Norfolk, Virginia, United States
Dân số | 242,803 |
Tính số lượt xem | 4,583 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,404,237 |
Sân bay gần Virginia Gardens, City of Norfolk, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 7 km 5 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 31 km 19 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 113 km 70 ml | |
NGU | NAS Chambers | 120 km 75 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 173 km 108 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 173 km 107 ml |