Thời gian hiện tại ở Newtown, City of Norfolk, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Norfolk, Virginia – Newtown. Đánh bẩy Newtown mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Newtown mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Newtown, nhiều khách sạn ở Newtown, dân số ở Newtown, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Newtown, City of Norfolk, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:48
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Newtown, City of Norfolk, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Newtown, City of Norfolk, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°51'7" 36.852 |
Kinh độ | -77°49'6" -76.1816 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 323,739 |
Về City of Norfolk, Virginia, United States
Dân số | 242,803 |
Tính số lượt xem | 4,518 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,313,851 |
Sân bay gần Newtown, City of Norfolk, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 6 km 3 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 42 km 26 ml | |
NGU | NAS Chambers | 114 km 71 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 125 km 77 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 173 km 108 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 176 km 109 ml |