Thời gian hiện tại ở Edgefield, City of Portsmouth, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Portsmouth, Virginia – Edgefield. Đánh bẩy Edgefield mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Edgefield mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Edgefield, nhiều khách sạn ở Edgefield, dân số ở Edgefield, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Edgefield, City of Portsmouth, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:10
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Edgefield, City of Portsmouth, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Edgefield, City of Portsmouth, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°53'24" 36.8899 |
Kinh độ | -77°36'32" -76.3911 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 329,906 |
Về City of Portsmouth, Virginia, United States
Dân số | 95,535 |
Tính số lượt xem | 2,713 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,450,646 |
Sân bay gần Edgefield, City of Portsmouth, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 16 km 10 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 29 km 18 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 107 km 67 ml | |
NGU | NAS Chambers | 118 km 73 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 166 km 103 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 179 km 111 ml |