Thời gian hiện tại ở Bratton Lawn, City of Roanoke, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Roanoke, Virginia – Bratton Lawn. Đánh bẩy Bratton Lawn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bratton Lawn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bratton Lawn, nhiều khách sạn ở Bratton Lawn, dân số ở Bratton Lawn, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Bratton Lawn, City of Roanoke, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:41
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bratton Lawn, City of Roanoke, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bratton Lawn, City of Roanoke, Virginia, United States
Vĩ độ | 37°17'47" 37.2965 |
Kinh độ | -80°6'36" -79.89 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,611 |
Về City of Roanoke, Virginia, United States
Dân số | 97,032 |
Tính số lượt xem | 6,463 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,399,577 |
Sân bay gần Bratton Lawn, City of Roanoke, Virginia, United States
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 8 km 5 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 61 km 38 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 77 km 48 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 133 km 82 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 133 km 82 ml | |
SHD | Shenandoah Valley Airport | 139 km 86 ml |