Thời gian hiện tại ở Rugby, City of Roanoke, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Roanoke, Virginia – Rugby. Đánh bẩy Rugby mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rugby mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rugby, nhiều khách sạn ở Rugby, dân số ở Rugby, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Rugby, City of Roanoke, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:43
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rugby, City of Roanoke, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Rugby, City of Roanoke, Virginia, United States
Vĩ độ | 37°17'14" 37.2871 |
Kinh độ | -80°2'38" -79.9561 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,577 |
Về City of Roanoke, Virginia, United States
Dân số | 97,032 |
Tính số lượt xem | 6,462 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,398,769 |
Sân bay gần Rugby, City of Roanoke, Virginia, United States
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 4 km 2 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 67 km 42 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 75 km 46 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 130 km 81 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 131 km 82 ml | |
SHD | Shenandoah Valley Airport | 143 km 89 ml |