Thời gian hiện tại ở Dixie Heights, City of Salem, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Salem, Virginia – Dixie Heights. Đánh bẩy Dixie Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dixie Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dixie Heights, nhiều khách sạn ở Dixie Heights, dân số ở Dixie Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Dixie Heights, City of Salem, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:01
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dixie Heights, City of Salem, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Dixie Heights, City of Salem, Virginia, United States
Vĩ độ | 37°17'28" 37.2912 |
Kinh độ | -81°54'52" -80.0856 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,827 |
Về City of Salem, Virginia, United States
Dân số | 24,802 |
Tính số lượt xem | 3,054 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,403,805 |
Sân bay gần Dixie Heights, City of Salem, Virginia, United States
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 11 km 7 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 69 km 43 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 78 km 49 ml | |
BKW | Beckley Airport | 107 km 66 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 129 km 80 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 133 km 82 ml |