Thời gian hiện tại ở Colony Acres, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Virginia Beach, Virginia – Colony Acres. Đánh bẩy Colony Acres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colony Acres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colony Acres, nhiều khách sạn ở Colony Acres, dân số ở Colony Acres, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Colony Acres, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:05
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colony Acres, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Colony Acres, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°46'47" 36.7796 |
Kinh độ | -77°57'6" -76.0483 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,715 |
Về City of Virginia Beach, Virginia, United States
Dân số | 437,994 |
Tính số lượt xem | 6,279 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,401,474 |
Sân bay gần Colony Acres, City of Virginia Beach, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 19 km 12 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 56 km 35 ml | |
NGU | NAS Chambers | 107 km 67 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 139 km 86 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 175 km 109 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 180 km 112 ml |