Thời gian hiện tại ở Dawley Corners, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Virginia Beach, Virginia – Dawley Corners. Đánh bẩy Dawley Corners mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawley Corners mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawley Corners, nhiều khách sạn ở Dawley Corners, dân số ở Dawley Corners, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Dawley Corners, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:08
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawley Corners, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Dawley Corners, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°41'14" 36.6871 |
Kinh độ | -77°59'59" -76.0002 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 321,632 |
Về City of Virginia Beach, Virginia, United States
Dân số | 437,994 |
Tính số lượt xem | 6,197 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,264,115 |
Sân bay gần Dawley Corners, City of Virginia Beach, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 30 km 19 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 67 km 41 ml | |
NGU | NAS Chambers | 98 km 61 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 149 km 92 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 171 km 106 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 189 km 117 ml |