Thời gian hiện tại ở Pungo Ferry, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Virginia Beach, Virginia – Pungo Ferry. Đánh bẩy Pungo Ferry mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pungo Ferry mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pungo Ferry, nhiều khách sạn ở Pungo Ferry, dân số ở Pungo Ferry, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Pungo Ferry, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:24
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pungo Ferry, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Pungo Ferry, City of Virginia Beach, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°36'55" 36.6154 |
Kinh độ | -77°57'13" -76.0463 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,759 |
Về City of Virginia Beach, Virginia, United States
Dân số | 437,994 |
Tính số lượt xem | 6,279 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,402,516 |
Sân bay gần Pungo Ferry, City of Virginia Beach, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 35 km 21 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 70 km 44 ml | |
NGU | NAS Chambers | 90 km 56 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 150 km 94 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 162 km 101 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 198 km 123 ml |