Thời gian hiện tại ở Bandytown, Boone County, West Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Boone County, West Virginia – Bandytown. Đánh bẩy Bandytown mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bandytown mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bandytown, nhiều khách sạn ở Bandytown, dân số ở Bandytown, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Bandytown, Boone County, West Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:10
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bandytown, Boone County, West Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Bandytown, Boone County, West Virginia, United States
Vĩ độ | 37°56'27" 37.9407 |
Kinh độ | -82°21'37" -81.6398 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về West Virginia, United States
Dân số | 1,817,871 |
Tính số lượt xem | 159,304 |
Về Boone County, West Virginia, United States
Dân số | 24,629 |
Tính số lượt xem | 3,586 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,419,153 |
Sân bay gần Bandytown, Boone County, West Virginia, United States
CRW | Yeager Airport | 48 km 30 ml | |
BKW | Beckley Airport | 49 km 30 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 93 km 58 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 109 km 68 ml | |
PKB | Wood County Airport | 157 km 98 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 176 km 109 ml |