Thời gian hiện tại ở Layland Heights, Fayette County, West Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fayette County, West Virginia – Layland Heights. Đánh bẩy Layland Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Layland Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Layland Heights, nhiều khách sạn ở Layland Heights, dân số ở Layland Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Layland Heights, Fayette County, West Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:07
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Layland Heights, Fayette County, West Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Layland Heights, Fayette County, West Virginia, United States
Vĩ độ | 37°54'26" 37.9073 |
Kinh độ | -81°2'25" -80.9598 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về West Virginia, United States
Dân số | 1,817,871 |
Tính số lượt xem | 159,398 |
Về Fayette County, West Virginia, United States
Dân số | 46,039 |
Tính số lượt xem | 8,085 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,423,910 |
Sân bay gần Layland Heights, Fayette County, West Virginia, United States
BKW | Beckley Airport | 20 km 12 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 50 km 31 ml | |
CRW | Yeager Airport | 76 km 47 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 109 km 68 ml | |
PKB | Wood County Airport | 165 km 103 ml | |
CKB | Benedum Airport | 167 km 104 ml |