Thời gian hiện tại ở Grassy Falls, Nicholas County, West Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Nicholas County, West Virginia – Grassy Falls. Đánh bẩy Grassy Falls mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grassy Falls mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grassy Falls, nhiều khách sạn ở Grassy Falls, dân số ở Grassy Falls, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Grassy Falls, Nicholas County, West Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:47
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grassy Falls, Nicholas County, West Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Grassy Falls, Nicholas County, West Virginia, United States
Vĩ độ | 38°10'21" 38.1726 |
Kinh độ | -81°18'45" -80.6876 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Virginia, United States
Dân số | 1,817,871 |
Tính số lượt xem | 159,375 |
Về Nicholas County, West Virginia, United States
Dân số | 26,233 |
Tính số lượt xem | 2,898 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,422,874 |
Sân bay gần Grassy Falls, Nicholas County, West Virginia, United States
LWB | Greenbrier Valley Airport | 43 km 27 ml | |
BKW | Beckley Airport | 58 km 36 ml | |
CRW | Yeager Airport | 82 km 51 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 114 km 71 ml | |
CKB | Benedum Airport | 131 km 81 ml | |
PKB | Wood County Airport | 146 km 91 ml |