Thời gian hiện tại ở Mineral Acres, Wood County, West Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Wood County, West Virginia – Mineral Acres. Đánh bẩy Mineral Acres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mineral Acres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mineral Acres, nhiều khách sạn ở Mineral Acres, dân số ở Mineral Acres, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Mineral Acres, Wood County, West Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:12
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mineral Acres, Wood County, West Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Mineral Acres, Wood County, West Virginia, United States
Vĩ độ | 39°10'42" 39.1784 |
Kinh độ | -82°29'25" -81.5098 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về West Virginia, United States
Dân số | 1,817,871 |
Tính số lượt xem | 159,204 |
Về Wood County, West Virginia, United States
Dân số | 86,956 |
Tính số lượt xem | 5,342 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,415,104 |
Sân bay gần Mineral Acres, Wood County, West Virginia, United States
PKB | Wood County Airport | 20 km 12 ml | |
CRW | Yeager Airport | 90 km 56 ml | |
CKB | Benedum Airport | 111 km 69 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 128 km 80 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 141 km 88 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 149 km 93 ml |