Thời gian hiện tại ở Qorako’l, Qorakŭl Tumani, Bukhara Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Qorakŭl Tumani, Bukhara Province – Qorako’l. Đánh bẩy Qorako’l mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qorako’l mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qorako’l, nhiều khách sạn ở Qorako’l, dân số ở Qorako’l, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Qorako’l, Qorakŭl Tumani, Bukhara Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
14:41
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qorako’l, Qorakŭl Tumani, Bukhara Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Qorako’l, Qorakŭl Tumani, Bukhara Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 39°29'58" 39.4994 |
Kinh độ | 63°51'14" 63.8539 |
Tính số lượt xem | 96 |
Về Bukhara Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 1,543,900 |
Tính số lượt xem | 4,553 |
Về Qorakŭl Tumani, Bukhara Province, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 152 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 247,053 |
Sân bay gần Qorako’l, Qorakŭl Tumani, Bukhara Province, Republic of Uzbekistan
BHK | Bukhara Airport | 61 km 38 ml | |
NVI | Navoi Airport | 131 km 81 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 183 km 113 ml |