Thời gian hiện tại ở Pastki-Yangiqo‘rg‘on, Fergana, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Fergana – Pastki-Yangiqo‘rg‘on. Đánh bẩy Pastki-Yangiqo‘rg‘on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pastki-Yangiqo‘rg‘on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pastki-Yangiqo‘rg‘on, nhiều khách sạn ở Pastki-Yangiqo‘rg‘on, dân số ở Pastki-Yangiqo‘rg‘on, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Pastki-Yangiqo‘rg‘on, Fergana, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
00:24
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pastki-Yangiqo‘rg‘on, Fergana, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Pastki-Yangiqo‘rg‘on, Fergana, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°27'35" 40.4598 |
Kinh độ | 70°39'39" 70.6608 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Fergana, Republic of Uzbekistan
Dân số | 2,597,500 |
Tính số lượt xem | 40,929 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 255,077 |
Sân bay gần Pastki-Yangiqo‘rg‘on, Fergana, Republic of Uzbekistan
БАТ | Batken | 49 km 30 ml | |
LBD | Khujand Airport | 86 km 53 ml | |
FEG | Fergana Airport | 92 km 57 ml | |
NMA | Namangan Airport | 98 km 61 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 142 km 88 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 147 km 92 ml |