Thời gian hiện tại ở Uzbekon-Tepe, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Uzbekon-Tepe. Đánh bẩy Uzbekon-Tepe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uzbekon-Tepe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uzbekon-Tepe, nhiều khách sạn ở Uzbekon-Tepe, dân số ở Uzbekon-Tepe, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Uzbekon-Tepe, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
00:45
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uzbekon-Tepe, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Uzbekon-Tepe, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°26'18" 38.4383 |
Kinh độ | 68°6'40" 68.1111 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 29,276 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 250,628 |
Sân bay gần Uzbekon-Tepe, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
DYU | Dushanbe Airport | 63 km 39 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 92 km 57 ml | |
TMJ | Termez Airport | 146 km 91 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 156 km 97 ml | |
LBD | Khujand Airport | 241 km 149 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 262 km 163 ml |