Thời gian hiện tại ở Tagy-Zyrova, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Tagy-Zyrova. Đánh bẩy Tagy-Zyrova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tagy-Zyrova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tagy-Zyrova, nhiều khách sạn ở Tagy-Zyrova, dân số ở Tagy-Zyrova, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Tagy-Zyrova, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
23:39
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tagy-Zyrova, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tagy-Zyrova, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°34'3" 38.5676 |
Kinh độ | 67°57'39" 67.9608 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 29,275 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 250,617 |
Sân bay gần Tagy-Zyrova, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
DYU | Dushanbe Airport | 75 km 46 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 111 km 69 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 151 km 94 ml | |
TMJ | Termez Airport | 154 km 96 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 174 km 108 ml | |
LBD | Khujand Airport | 237 km 147 ml |