Thời gian hiện tại ở Mumynkul’, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Mumynkul’. Đánh bẩy Mumynkul’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mumynkul’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mumynkul’, nhiều khách sạn ở Mumynkul’, dân số ở Mumynkul’, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Mumynkul’, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
02:29
:33 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mumynkul’, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mumynkul’, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°12'48" 38.2134 |
Kinh độ | 67°43'34" 67.7262 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 28,319 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 242,707 |
Sân bay gần Mumynkul’, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
DYU | Dushanbe Airport | 102 km 63 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 107 km 66 ml | |
TMJ | Termez Airport | 110 km 68 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 177 km 110 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 184 km 114 ml | |
LBD | Khujand Airport | 280 km 174 ml |