Thời gian hiện tại ở Yangiqo‘rg‘on, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Toshkent Viloyati – Yangiqo‘rg‘on. Đánh bẩy Yangiqo‘rg‘on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangiqo‘rg‘on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangiqo‘rg‘on, nhiều khách sạn ở Yangiqo‘rg‘on, dân số ở Yangiqo‘rg‘on, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Yangiqo‘rg‘on, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
23:52
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangiqo‘rg‘on, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Yangiqo‘rg‘on, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°44'48" 40.7468 |
Kinh độ | 69°1'51" 69.0308 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 19,353 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 247,263 |
Sân bay gần Yangiqo‘rg‘on, Toshkent Viloyati, Republic of Uzbekistan
TAS | Yuzhny Airport | 61 km 38 ml | |
LBD | Khujand Airport | 81 km 51 ml | |
БАТ | Batken | 172 km 107 ml | |
CIT | Shymkent Airport | 179 km 111 ml | |
NMA | Namangan Airport | 218 km 135 ml | |
FEG | Fergana Airport | 233 km 145 ml |