Thời gian hiện tại ở Güigüe, Municipio Carlos Arvelo, Estado Carabobo, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Municipio Carlos Arvelo, Estado Carabobo – Güigüe. Đánh bẩy Güigüe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Güigüe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Güigüe, nhiều khách sạn ở Güigüe, dân số ở Güigüe, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Güigüe, Municipio Carlos Arvelo, Estado Carabobo, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:38
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Güigüe, Municipio Carlos Arvelo, Estado Carabobo, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Güigüe, Municipio Carlos Arvelo, Estado Carabobo, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 10°5'0" 10.0834 |
Kinh độ | -68°13'19" -67.778 |
Dân số | 71,530 |
Tính số lượt xem | 71,588 |
Về Estado Carabobo, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 2,245,744 |
Tính số lượt xem | 22,134 |
Về Municipio Carlos Arvelo, Estado Carabobo, Bolivarian Republic of Venezuela
Tính số lượt xem | 95 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 908,760 |
Sân bay gần Güigüe, Municipio Carlos Arvelo, Estado Carabobo, Bolivarian Republic of Venezuela
VLN | Arturo Michelena International Airport | 18 km 11 ml | |
CCS | Simon Bolivar International Airport | 102 km 63 ml | |
BON | Flamingo International Airport | 234 km 146 ml |