Thời gian hiện tại ở Mesa Bustamante, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Mérida – Mesa Bustamante. Đánh bẩy Mesa Bustamante mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mesa Bustamante mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mesa Bustamante, nhiều khách sạn ở Mesa Bustamante, dân số ở Mesa Bustamante, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Mesa Bustamante, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:32
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mesa Bustamante, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Mesa Bustamante, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 8°5'11" 8.08639 |
Kinh độ | -72°13'3" -71.7825 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 843,800 |
Tính số lượt xem | 30,482 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 925,011 |
Sân bay gần Mesa Bustamante, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
LFR | La Fria Airport | 57 km 35 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 82 km 51 ml | |
AUC | Arauca Airport | 161 km 100 ml | |
MAR | La Chinita Airport | 275 km 171 ml | |
BRM | Barquisimeto Airport | 344 km 214 ml |