Thời gian hiện tại ở Tabay, Municipio Santos Marquina, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Municipio Santos Marquina, Estado Mérida – Tabay. Đánh bẩy Tabay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tabay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tabay, nhiều khách sạn ở Tabay, dân số ở Tabay, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Tabay, Municipio Santos Marquina, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:21
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tabay, Municipio Santos Marquina, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Tabay, Municipio Santos Marquina, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 8°37'54" 8.6317 |
Kinh độ | -72°55'18" -71.0783 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 843,800 |
Tính số lượt xem | 30,229 |
Về Municipio Santos Marquina, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Tính số lượt xem | 58 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 917,934 |
Sân bay gần Tabay, Municipio Santos Marquina, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
LFR | La Fria Airport | 138 km 86 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 176 km 109 ml | |
AUC | Arauca Airport | 177 km 110 ml | |
MAR | La Chinita Airport | 225 km 140 ml | |
BRM | Barquisimeto Airport | 246 km 153 ml |