Thời gian hiện tại ở Puente Tablas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Táchira – Puente Tablas. Đánh bẩy Puente Tablas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puente Tablas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puente Tablas, nhiều khách sạn ở Puente Tablas, dân số ở Puente Tablas, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Puente Tablas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:45
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puente Tablas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Puente Tablas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 8°27'10" 8.4527 |
Kinh độ | -73°53'58" -72.1006 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 1,177,300 |
Tính số lượt xem | 33,275 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 912,579 |
Sân bay gần Puente Tablas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
LFR | La Fria Airport | 30 km 19 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 74 km 46 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 189 km 118 ml | |
AUC | Arauca Airport | 214 km 133 ml | |
MAR | La Chinita Airport | 238 km 148 ml | |
EJA | Variguies Airport | 246 km 153 ml |