Thời gian hiện tại ở Agua Negra, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Yaracuy – Agua Negra. Đánh bẩy Agua Negra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agua Negra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agua Negra, nhiều khách sạn ở Agua Negra, dân số ở Agua Negra, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Agua Negra, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:09
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agua Negra, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Agua Negra, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 10°3'23" 10.0565 |
Kinh độ | -70°50'10" -69.1639 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 597,700 |
Tính số lượt xem | 15,891 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 911,348 |
Sân bay gần Agua Negra, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
BRM | Barquisimeto Airport | 21 km 13 ml | |
VLN | Arturo Michelena International Airport | 136 km 85 ml | |
LSP | Josefa Camejo Airport | 220 km 136 ml | |
CCS | Simon Bolivar International Airport | 244 km 151 ml | |
BON | Flamingo International Airport | 250 km 156 ml |