Thời gian hiện tại ở Ḩabīlat al Ḩabīl, Sibah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sibah, Muḩāfaz̧at Abyan – Ḩabīlat al Ḩabīl. Đánh bẩy Ḩabīlat al Ḩabīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīlat al Ḩabīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīlat al Ḩabīl, nhiều khách sạn ở Ḩabīlat al Ḩabīl, dân số ở Ḩabīlat al Ḩabīl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīlat al Ḩabīl, Sibah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:00
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīlat al Ḩabīl, Sibah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Ḩabīlat al Ḩabīl, Sibah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°48'0" 13.8 |
Kinh độ | 45°23'60" 45.4 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 494,849 |
Tính số lượt xem | 20,243 |
Về Sibah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 492 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,277,234 |
Sân bay gần Ḩabīlat al Ḩabīl, Sibah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 225 km 140 ml |