Thời gian hiện tại ở Sāḩat al Ḩaḑārim, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Sāḩat al Ḩaḑārim. Đánh bẩy Sāḩat al Ḩaḑārim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāḩat al Ḩaḑārim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāḩat al Ḩaḑārim, nhiều khách sạn ở Sāḩat al Ḩaḑārim, dân số ở Sāḩat al Ḩaḑārim, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sāḩat al Ḩaḑārim, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:12
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāḩat al Ḩaḑārim, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Sāḩat al Ḩaḑārim, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'60" 15.8333 |
Kinh độ | 48°27'0" 48.45 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,183 |
Về Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 64,248 |
Tính số lượt xem | 3,783 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,751 |
Sân bay gần Sāḩat al Ḩaḑārim, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 231 km 144 ml |