Thời gian hiện tại ở Ghanīmat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ghanīmat Āl ‘Abrī. Đánh bẩy Ghanīmat Āl ‘Abrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghanīmat Āl ‘Abrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghanīmat Āl ‘Abrī, nhiều khách sạn ở Ghanīmat Āl ‘Abrī, dân số ở Ghanīmat Āl ‘Abrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghanīmat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:17
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghanīmat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Ghanīmat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'0" 15.8167 |
Kinh độ | 48°19'0" 48.3167 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,541 |
Về Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 64,248 |
Tính số lượt xem | 3,706 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,936 |
Sân bay gần Ghanīmat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 224 km 139 ml |