Thời gian hiện tại ở Ḩawţat as Sādah, Shibam, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shibam, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩawţat as Sādah. Đánh bẩy Ḩawţat as Sādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawţat as Sādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawţat as Sādah, nhiều khách sạn ở Ḩawţat as Sādah, dân số ở Ḩawţat as Sādah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩawţat as Sādah, Shibam, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:44
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawţat as Sādah, Shibam, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Về Ḩawţat as Sādah, Shibam, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°54'12" 15.9033 |
Kinh độ | 48°40'12" 48.67 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,548 |
Về Shibam, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 48,829 |
Tính số lượt xem | 2,214 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,050 |
Sân bay gần Ḩawţat as Sādah, Shibam, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 241 km 150 ml |