Thời gian hiện tại ở Bāḩashawān, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Bāḩashawān. Đánh bẩy Bāḩashawān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāḩashawān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāḩashawān, nhiều khách sạn ở Bāḩashawān, dân số ở Bāḩashawān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bāḩashawān, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:16
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāḩashawān, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:03 |
Về Bāḩashawān, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'34" 15.9428 |
Kinh độ | 48°47'8" 48.7856 |
Dân số | 548 |
Tính số lượt xem | 631 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,553 |
Về Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 102,409 |
Tính số lượt xem | 2,287 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,093 |
Sân bay gần Bāḩashawān, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 246 km 153 ml |