Thời gian hiện tại ở Rabaḑ Bā Sūwadih, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Rabaḑ Bā Sūwadih. Đánh bẩy Rabaḑ Bā Sūwadih mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabaḑ Bā Sūwadih mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabaḑ Bā Sūwadih, nhiều khách sạn ở Rabaḑ Bā Sūwadih, dân số ở Rabaḑ Bā Sūwadih, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Rabaḑ Bā Sūwadih, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:02
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabaḑ Bā Sūwadih, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Rabaḑ Bā Sūwadih, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°5'22" 15.0894 |
Kinh độ | 48°9'45" 48.1625 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,920 |
Về Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 43,836 |
Tính số lượt xem | 3,372 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,381 |
Sân bay gần Rabaḑ Bā Sūwadih, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 288 km 179 ml |