Thời gian hiện tại ở Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad. Đánh bẩy Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, nhiều khách sạn ở Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, dân số ở Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:45
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:08 |
Về Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°11'60" 15.2 |
Kinh độ | 48°19'0" 48.3167 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,175 |
Về Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 43,836 |
Tính số lượt xem | 3,559 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,453 |
Sân bay gần Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 283 km 176 ml |