Thời gian hiện tại ở Rijlat al ‘Ijlah, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Rijlat al ‘Ijlah. Đánh bẩy Rijlat al ‘Ijlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rijlat al ‘Ijlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rijlat al ‘Ijlah, nhiều khách sạn ở Rijlat al ‘Ijlah, dân số ở Rijlat al ‘Ijlah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Rijlat al ‘Ijlah, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:05
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rijlat al ‘Ijlah, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Về Rijlat al ‘Ijlah, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°36'43" 15.6119 |
Kinh độ | 48°21'36" 48.36 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,468 |
Về Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 28,474 |
Tính số lượt xem | 2,267 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,237,040 |
Sân bay gần Rijlat al ‘Ijlah, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 246 km 153 ml |