Thời gian hiện tại ở Ḩişn al Qā‘, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn al Qā‘. Đánh bẩy Ḩişn al Qā‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn al Qā‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn al Qā‘, nhiều khách sạn ở Ḩişn al Qā‘, dân số ở Ḩişn al Qā‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn al Qā‘, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:27
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn al Qā‘, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:08 |
Về Ḩişn al Qā‘, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°33'0" 15.55 |
Kinh độ | 48°34'0" 48.5667 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,169 |
Về Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 28,474 |
Tính số lượt xem | 2,414 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,076 |
Sân bay gần Ḩişn al Qā‘, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 264 km 164 ml |