Thời gian hiện tại ở Ḩişn aţ Ţawīl, Rakhyah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rakhyah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn aţ Ţawīl. Đánh bẩy Ḩişn aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Ḩişn aţ Ţawīl, dân số ở Ḩişn aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn aţ Ţawīl, Rakhyah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:33
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn aţ Ţawīl, Rakhyah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Ḩişn aţ Ţawīl, Rakhyah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°26'60" 15.45 |
Kinh độ | 47°46'60" 47.7833 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,172 |
Về Rakhyah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 8,715 |
Tính số lượt xem | 766 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,243 |
Sân bay gần Ḩişn aţ Ţawīl, Rakhyah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 236 km 146 ml |