Thời gian hiện tại ở Kubaykib al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Kubaykib al ‘Ālī. Đánh bẩy Kubaykib al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kubaykib al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kubaykib al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Kubaykib al ‘Ālī, dân số ở Kubaykib al ‘Ālī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kubaykib al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:46
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kubaykib al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Kubaykib al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°0'9" 14.0026 |
Kinh độ | 43°41'43" 43.6954 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,288 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,279,163 |
Sân bay gần Kubaykib al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 173 km 108 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 344 km 213 ml |