Thời gian hiện tại ở Al Mirdāf ash Sharqī, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Mirdāf ash Sharqī. Đánh bẩy Al Mirdāf ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mirdāf ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mirdāf ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Al Mirdāf ash Sharqī, dân số ở Al Mirdāf ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mirdāf ash Sharqī, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:39
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mirdāf ash Sharqī, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Mirdāf ash Sharqī, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°39'42" 15.6617 |
Kinh độ | 43°6'17" 43.1048 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,490 |
Về Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 138,045 |
Tính số lượt xem | 8,810 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,481 |
Sân bay gần Al Mirdāf ash Sharqī, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 122 km 76 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 148 km 92 ml |